Có 2 kết quả:

多維 duō wéi ㄉㄨㄛ ㄨㄟˊ多维 duō wéi ㄉㄨㄛ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) multidimensional
(2) abbr. for 多種維生素|多种维生素[duo1 zhong3 wei2 sheng1 su4], multivitamin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) multidimensional
(2) abbr. for 多種維生素|多种维生素[duo1 zhong3 wei2 sheng1 su4], multivitamin

Bình luận 0